Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiêm tinh
[chiêm tinh]
|
to study positions and aspects of celestial bodies in the belief that they have an influence on the course of natural earthly occurences and human affairs; to stargaze